Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
China rose


noun
1. shrubby Chinese rose;
ancestor of many cultivated garden roses
Syn:
Bengal rose, Rosa chinensis
Hypernyms:
rose, rosebush
2. large showy Asiatic shrub or small tree having large single or double red to deep-red flowers
Syn:
Chinese hibiscus, Rose of China, shoeblack plant, shoe black, Hibiscus rosa-sinensis
Hypernyms:
hibiscus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.